Có 2 kết quả:
風雲人物 fēng yún rén wù ㄈㄥ ㄩㄣˊ ㄖㄣˊ ㄨˋ • 风云人物 fēng yún rén wù ㄈㄥ ㄩㄣˊ ㄖㄣˊ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the man (or woman) of the moment (idiom)
(2) influential figure
(2) influential figure
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the man (or woman) of the moment (idiom)
(2) influential figure
(2) influential figure
Bình luận 0